|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 595 | 505 | 1100 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 62 | 34 | 96 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 27 | 23 | 50 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 68 | 89 | 157 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 89 | 68 | 157 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 8 | 8 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 684 | 562 | 1246 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.80 | 1.48 | 3.28 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 246 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 134 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (38 trận) |