|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
536 |
419 |
955 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
28 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
24 |
15 |
39 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
81 |
125 |
206 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
125 |
81 |
206 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
604 |
462 |
1066 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.59 |
1.22 |
2.81 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
204 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
176 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |