|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 533 | 402 | 935 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 39 | 34 | 73 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 26 | 18 | 44 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 95 | 137 | 232 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 137 | 95 | 232 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 6 | 7 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 598 | 454 | 1052 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.57 | 1.19 | 2.77 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 196 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 184 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-0 (45 trận) |