|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 512 | 501 | 1013 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 40 | 29 | 69 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 23 | 10 | 33 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 91 | 87 | 178 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 87 | 91 | 178 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 6 | 7 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 575 | 540 | 1115 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.51 | 1.42 | 2.93 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 215 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 165 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (45 trận) |