|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
509 |
420 |
929 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
27 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
22 |
11 |
33 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
84 |
123 |
207 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
123 |
84 |
207 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
9 |
9 |
Tổng số bàn thắng |
576 |
458 |
1034 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.21 |
2.72 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
198 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
182 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |