|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
516 |
386 |
902 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
21 |
68 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
14 |
32 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
126 |
218 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
126 |
92 |
218 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
581 |
421 |
1002 |
Tổng số trận đấu |
|
381 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.10 |
2.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
171 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
209 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |