|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 442 | 442 | 884 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 54 | 48 | 102 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 18 | 20 | 38 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 111 | 113 | 224 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 113 | 111 | 224 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 9 | 7 | 9 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 514 | 510 | 1024 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.35 | 1.34 | 2.69 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 190 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 190 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (40 trận) |