|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
504 |
354 |
858 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
20 |
57 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
15 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
93 |
151 |
244 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
151 |
93 |
244 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
555 |
389 |
944 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
1.02 |
2.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
171 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
209 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (54 trận) |