|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 464 | 377 | 841 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 49 | 18 | 67 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 19 | 15 | 34 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 101 | 146 | 247 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 146 | 101 | 247 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 5 | 6 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 532 | 410 | 942 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.40 | 1.08 | 2.48 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 182 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 198 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 0-0 (42 trận) |