|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 505 | 378 | 883 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 38 | 25 | 63 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 17 | 12 | 29 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 92 | 132 | 224 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 132 | 92 | 224 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 6 | 8 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 560 | 415 | 975 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.47 | 1.09 | 2.57 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 184 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 196 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 0-1 (40 trận) |