|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 536 | 398 | 934 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 32 | 24 | 56 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 14 | 14 | 28 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 90 | 136 | 226 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 136 | 90 | 226 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 6 | 7 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 582 | 436 | 1018 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.53 | 1.15 | 2.68 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 194 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 186 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (45 trận) |