|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
479 |
326 |
805 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
50 |
37 |
87 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
16 |
39 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
99 |
134 |
233 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
134 |
99 |
233 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
4 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
552 |
379 |
931 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.00 |
2.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
178 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
202 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |