|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
487 |
478 |
965 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
38 |
27 |
65 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
10 |
33 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
82 |
170 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
82 |
88 |
170 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
548 |
515 |
1063 |
Tổng số trận đấu |
|
362 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.42 |
2.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
207 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
155 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (43 trận) |