|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
271 |
270 |
541 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
21 |
17 |
38 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
5 |
14 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
44 |
45 |
89 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
45 |
44 |
89 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
301 |
292 |
593 |
Tổng số trận đấu |
|
199 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.47 |
2.98 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
117 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
82 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (28 trận) |