|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
514 |
439 |
953 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
54 |
30 |
84 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
25 |
19 |
44 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
59 |
76 |
135 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
76 |
59 |
135 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
8 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
593 |
488 |
1081 |
Tổng số trận đấu |
|
331 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.79 |
1.47 |
3.27 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
214 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
117 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (34 trận) |