|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
394 |
395 |
789 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
23 |
54 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
9 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
70 |
64 |
134 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
64 |
70 |
134 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
441 |
427 |
868 |
Tổng số trận đấu |
|
292 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.46 |
2.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
122 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (35 trận) |