| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
243 |
203 |
446 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
24 |
11 |
35 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
4 |
22 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
40 |
54 |
94 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
54 |
40 |
94 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
285 |
218 |
503 |
| Tổng số trận đấu |
|
180 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.21 |
2.79 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
101 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
79 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-1 (20 trận) |