| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
308 |
269 |
577 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
12 |
12 |
24 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
12 |
25 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
49 |
60 |
109 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
60 |
49 |
109 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
333 |
293 |
626 |
| Tổng số trận đấu |
|
238 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.40 |
1.23 |
2.63 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
122 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
116 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |