| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
749 |
609 |
1358 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
39 |
101 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
17 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
142 |
169 |
311 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
169 |
142 |
311 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
8 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
823 |
665 |
1488 |
| Tổng số trận đấu |
|
552 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.20 |
2.70 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
280 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
277 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (70 trận) |