|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
722 |
580 |
1302 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
31 |
68 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
23 |
46 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
126 |
156 |
282 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
156 |
126 |
282 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
782 |
634 |
1416 |
Tổng số trận đấu |
|
528 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.20 |
2.68 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
276 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
252 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (59 trận) |