| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
726 |
520 |
1246 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
21 |
66 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
27 |
28 |
55 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
129 |
192 |
321 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
129 |
321 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
798 |
569 |
1367 |
| Tổng số trận đấu |
|
552 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.03 |
2.48 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
249 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
308 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (78 trận) |