|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
247 |
184 |
431 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
20 |
10 |
30 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
7 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
39 |
77 |
116 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
77 |
39 |
116 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
281 |
201 |
482 |
Tổng số trận đấu |
|
191 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.05 |
2.52 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
80 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
111 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (31 trận) |