League Championship - Anh 24-25 |
||||||
Số đội tham dự: | 24 | Bắt đầu: | 09/08/2024 | Kết thúc: | 03/05/2025 |
Phút | Số bàn thắng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||||||
6-10 |
| |||||||
11-15 |
| |||||||
16-20 |
| |||||||
21-25 |
| |||||||
26-30 |
| |||||||
31-35 |
| |||||||
36-40 |
| |||||||
41-45+ |
| |||||||
46-50 |
| |||||||
51-55 |
| |||||||
56-60 |
| |||||||
61-65 |
| |||||||
66-70 |
| |||||||
71-75 |
| |||||||
76-80 |
| |||||||
81-85 |
| |||||||
86-90+ |
| |||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số bàn thắng | 144 | 97 | 241 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 14 | 3 | 17 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 10 | 3 | 13 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 22 | 45 | 67 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 45 | 22 | 67 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 4 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 168 | 103 | 271 |
Tổng số trận đấu | 108 | ||
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.56 | 0.95 | 2.51 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 49 | ||
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 59 | ||
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (16 trận) |
Đội nhà | Đội khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng | 223 | 263 | 486 |
Số thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) | 1 | 6 | 7 |
Số thẻ đỏ trực tiếp | 4 | 4 | 8 |
Số thẻ/01 trận (quy chiếu 1 đỏ=2 vàng) | 2.15 | 2.56 | 4.71 |