League Championship - Anh 23-24 |
||||||
Số đội tham dự: | 24 | Bắt đầu: | 04/08/2023 | Kết thúc: | 04/05/2024 |
Phút | Số bàn thắng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||||||
6-10 |
| |||||||
11-15 |
| |||||||
16-20 |
| |||||||
21-25 |
| |||||||
26-30 |
| |||||||
31-35 |
| |||||||
36-40 |
| |||||||
41-45+ |
| |||||||
46-50 |
| |||||||
51-55 |
| |||||||
56-60 |
| |||||||
61-65 |
| |||||||
66-70 |
| |||||||
71-75 |
| |||||||
76-80 |
| |||||||
81-85 |
| |||||||
86-90+ |
| |||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số bàn thắng | 135 | 110 | 245 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 9 | 7 | 16 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 5 | 2 | 7 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 23 | 23 | 46 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 4 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 149 | 119 | 268 |
Tổng số trận đấu | 95 | ||
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.57 | 1.25 | 2.82 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 52 | ||
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 43 | ||
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (14 trận) |
Đội nhà | Đội khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng | 199 | 218 | 417 |
Số thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) | 3 | 6 | 9 |
Số thẻ đỏ trực tiếp | 1 | 0 | 1 |
Số thẻ/01 trận (quy chiếu 1 đỏ=2 vàng) | 2.15 | 2.36 | 4.51 |