| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
305 |
269 |
574 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
12 |
12 |
24 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
11 |
23 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
49 |
58 |
107 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
58 |
49 |
107 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
329 |
292 |
621 |
| Tổng số trận đấu |
|
234 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.25 |
2.65 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
113 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (40 trận) |