| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
721 |
556 |
1277 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
41 |
98 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
14 |
33 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
123 |
176 |
299 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
176 |
123 |
299 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
797 |
611 |
1408 |
| Tổng số trận đấu |
|
552 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.11 |
2.55 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
263 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
294 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (86 trận) |