|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
684 |
517 |
1201 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
51 |
113 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
25 |
18 |
43 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
132 |
192 |
324 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
132 |
324 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
771 |
586 |
1357 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.40 |
1.06 |
2.46 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
250 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
307 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (70 trận) |