|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
547 |
382 |
929 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
29 |
91 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
9 |
22 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
70 |
146 |
216 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
146 |
70 |
216 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
8 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
622 |
420 |
1042 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.64 |
1.11 |
2.74 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
204 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
176 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (48 trận) |