|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
458 |
361 |
819 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
33 |
73 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
6 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
85 |
121 |
206 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
121 |
85 |
206 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
516 |
400 |
916 |
Tổng số trận đấu |
|
350 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.14 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
158 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |