|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
500 |
398 |
898 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
34 |
78 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
9 |
28 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
94 |
129 |
223 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
129 |
94 |
223 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
563 |
441 |
1004 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.16 |
2.64 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (51 trận) |