|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
448 |
378 |
826 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
55 |
28 |
83 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
12 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
96 |
123 |
219 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
123 |
96 |
219 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
4 |
5 |
Tổng số bàn thắng |
516 |
418 |
934 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.36 |
1.10 |
2.46 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
165 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
215 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (60 trận) |