|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
458 |
369 |
827 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
67 |
32 |
99 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
10 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
95 |
143 |
238 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
143 |
95 |
238 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
540 |
411 |
951 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.08 |
2.50 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
169 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
211 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (48 trận) |