|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
548 |
397 |
945 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
21 |
69 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
10 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
85 |
129 |
214 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
129 |
85 |
214 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
10 |
8 |
10 |
Tổng số bàn thắng |
615 |
428 |
1043 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.62 |
1.13 |
2.74 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
196 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
184 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |