|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
443 |
374 |
817 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
63 |
42 |
105 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
17 |
31 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
98 |
115 |
213 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
115 |
98 |
213 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
520 |
433 |
953 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.37 |
1.14 |
2.51 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
167 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
213 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (56 trận) |