|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
382 |
302 |
684 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
27 |
58 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
5 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
65 |
102 |
167 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
102 |
65 |
167 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
428 |
334 |
762 |
Tổng số trận đấu |
|
289 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.16 |
2.64 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
130 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
159 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (43 trận) |