|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
395 |
331 |
726 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
51 |
40 |
91 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
8 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
94 |
157 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
94 |
63 |
157 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
462 |
379 |
841 |
Tổng số trận đấu |
|
321 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.18 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
157 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
164 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (53 trận) |