|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
361 |
318 |
679 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
36 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
14 |
32 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
79 |
87 |
166 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
87 |
79 |
166 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
415 |
368 |
783 |
Tổng số trận đấu |
|
300 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.38 |
1.23 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
150 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
150 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |