|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
303 |
278 |
581 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
33 |
30 |
63 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
12 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
65 |
69 |
134 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
69 |
65 |
134 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
351 |
320 |
671 |
Tổng số trận đấu |
|
249 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.29 |
2.69 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
129 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
120 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (34 trận) |