|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
424 |
380 |
804 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
39 |
38 |
77 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
18 |
36 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
97 |
105 |
202 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
105 |
97 |
202 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
481 |
436 |
917 |
Tổng số trận đấu |
|
360 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.21 |
2.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |