|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
409 |
339 |
748 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
38 |
85 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
9 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
75 |
110 |
185 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
110 |
75 |
185 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
467 |
386 |
853 |
Tổng số trận đấu |
|
328 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.18 |
2.60 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
163 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |