|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
411 |
339 |
750 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
38 |
86 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
9 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
75 |
111 |
186 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
111 |
75 |
186 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
470 |
386 |
856 |
Tổng số trận đấu |
|
329 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
1.17 |
2.60 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
164 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |