|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
371 |
332 |
703 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
36 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
16 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
81 |
89 |
170 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
89 |
81 |
170 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
425 |
384 |
809 |
Tổng số trận đấu |
|
310 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.37 |
1.24 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
153 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
157 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (46 trận) |