|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
471 |
377 |
848 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
30 |
74 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
14 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
55 |
73 |
128 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
73 |
55 |
128 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
526 |
421 |
947 |
Tổng số trận đấu |
|
297 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.77 |
1.42 |
3.19 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
182 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
115 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |