|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
421 |
326 |
747 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
41 |
22 |
63 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
13 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
47 |
67 |
114 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
67 |
47 |
114 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
472 |
361 |
833 |
Tổng số trận đấu |
|
262 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.80 |
1.38 |
3.18 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
162 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
100 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (33 trận) |