1. FC Koln
1. FC Koln |
||
Huấn luyện viên trưởng: Timo Schultz |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1948 |
Sân nhà | RheinEnergieStadion | Sức chứa | 50.000 |
Chủ tịch | Werner Wolf | Xếp hạng UEFA | 98 |
Địa chỉ | Franz-Kremer-Allee 1-3, 50937 Koln, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (221) 71616-300 -FAX: +49 221 7 16 16-399 | ||
Website | www.fc-koeln.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 15 | 16 | 31 |
Số bàn thắng | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 6 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 12 | 12 | 24 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.80 | 0.75 | 0.77 |
Số bàn thua | 25 | 27 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 3 | 6 |
Tổng số bàn thua | 26 | 28 | 54 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.73 | 1.75 | 1.74 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (3 trận) | 1-1 (7 trận) | 1-1 (9 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Davie Selke |
7 | Tiền đạo | 27 | |
2 | Florian Kainz |
3 | Tiền vệ | 11 | |
3 | Luca Waldschmidt |
3 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Faride Alidou |
2 | Tiền vệ | 40 | |
5 | Damion Downs |
1 | Tiền đạo | 42 | |
6 | Sargis Adamyan |
1 | Tiền đạo | 23 | |
7 | Eric Martel |
1 | Hậu vệ | 6 | |
8 | Steffen Tigges |
1 | Tiền đạo | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net