UD Almeria
UD Almeria |
||
Huấn luyện viên trưởng: Pepe Mel |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Almeria | Thành lập | 1989 |
Sân nhà | Estadio del Mediterráneo | Sức chứa | 15.000 | |
Chủ tịch | Alfonso García | |||
Địa chỉ | Complejo Deportivo de la Vega de Acá s/n. 04007, Almeria | |||
Tel/Fax | 00 34 (950) 25 44 26 Fax: 00 34 (950) 24 56 42 | |||
Website | http://www.udalmeriasad.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 18 | 35 |
Số bàn thắng | 16 | 17 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 4 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 16 | 19 | 35 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.94 | 1.06 | 1.00 |
Số bàn thua | 28 | 36 | 64 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 5 | 1 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 33 | 37 | 70 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.94 | 2.06 | 2.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 11 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 7 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (4 trận) | 2-1 (4 trận) | 0-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Adri Embarba |
8 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Leonardo Carricho |
6 | Tiền đạo | 12 | |
3 | Anthony Lozano |
5 | Tiền đạo | 15 | |
4 | Luis Suarez |
4 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Largie Ramazani |
3 | Tiền vệ | 7 | |
6 | Luka Romero |
2 | Tiền vệ | 38 | |
7 | Edgar Gonzalez |
2 | Tiền vệ | ||
8 | Jonathan Viera |
2 | Tiền đạo | 8 | |
9 | Marc Pubill |
1 | Tiền vệ | 18 | |
10 | Kaiky Fernandes Melo |
1 | Hậu vệ | 2 | |
11 | Marko Milovanovic |
1 | Tiền đạo | 29 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net