VfB Stuttgart
VfB Stuttgart |
||
Huấn luyện viên trưởng: Sebastian Hoeness |
Quốc tịch | Đức | Stuttgart | Thành lập | 1893 |
Sân nhà | Mercedes Benz Arena | Sức chứa | 60.449 | |
Chủ tịch | Claus Vogt | Xếp hạng UEFA | 98 | |
Địa chỉ | Mercedesstrasse 109 DE - 70372 STUTTGART | |||
Tel/Fax | +49 1806 991893 - FAX: +49 1806 991893 | |||
Website | https://www.vfb.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 46 | 27 | 73 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 50 | 28 | 78 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.94 | 1.65 | 2.29 |
Số bàn thua | 11 | 22 | 33 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 7 | 5 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 15 | 24 | 39 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.88 | 1.41 | 1.15 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 12 | 25 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 5 | 9 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-1 (4 trận) | 0-1 (2 trận) | 3-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Serhou Guirassy |
27 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Deniz Undav |
12 | Tiền đạo | 26 | |
3 | Führich Chris |
9 | Tiền vệ | 27 | |
4 | Silas Katompa Mvumpa |
7 | Tiền vệ | 14 | |
5 | Jeong Woo-Yeong |
4 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Leonidas Stergiou |
3 | Hậu vệ | 20 | |
7 | Jamie Leweling |
2 | Tiền vệ | 18 | |
8 | Enzo Millot |
2 | Tiền vệ | 8 | |
9 | Mahmoud Dahoud |
2 | Tiền vệ | 5 | |
10 | Maximilian Mittelstadt |
1 | Hậu vệ | 7 | |
11 | Dan-Axel Zagadou |
1 | Hậu vệ | 23 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net