U.S. Salernitana 1919
U.S. Salernitana 1919 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Stefano Colantuono |
Quốc tịch | Ý | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | Stadio Arechi | Sức chứa | 26.000 |
Chủ tịch | Marco Mezzaroma | ||
Địa chỉ | Via Salvatore Allende-Varco 25 - 84131 - Salerno, Italy | ||
Tel/Fax | +39 (089) 772 175, Fax: +39 (089) 306 1803 | ||
Website | http://www.ussalernitana1919.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 13 | 11 | 24 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 9 | 15 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 15 | 11 | 26 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.88 | 0.65 | 0.76 |
Số bàn thua | 27 | 34 | 61 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 34 | 39 | 73 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.00 | 2.29 | 2.15 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 11 | 22 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 6 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (4 trận) | 3-0 (4 trận) | 2-2 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Candreva |
5 | Tiền vệ | 87 | |
2 | Boulaye Dia |
4 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Grigoris Kastanos |
3 | Tiền đạo | 20 | |
4 | Giulio Maggiore |
3 | Tiền vệ | 25 | |
5 | Loum Tchaouna |
3 | Tiền đạo | 33 | |
6 | Chukwubuikem Ikwuemesi |
1 | Tiền đạo | 22 | |
7 | Agustin Alberto Martegani |
1 | Tiền vệ | 7 | |
8 | Simeon Tochukwu Nwankwo |
1 | Tiền đạo | 9 | |
9 | Jovane Cabral |
1 | Tiền đạo | 21 | |
10 | Shon Weissman |
1 | Tiền đạo | 14 | |
11 | Lorenzo Pirola |
1 | Hậu vệ | 98 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net