Stade Rennais FC
Stade Rennais FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Julien Stéphan |
Quốc tịch | Pháp | Rennes | Thành lập | 1901 |
Sân nhà | Route de Lorient | Sức chứa | 31.127 | |
Chủ tịch | Frédéric de Saint-Sernin | |||
Địa chỉ | Route de Lorient 111 FR - 35000 RENNES Cedex | |||
Tel/Fax | +33 820 00 00 35-FAX: +33 2 99 14 35 77 | |||
Website | http://www.staderennais.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 15 | 31 |
Số bàn thắng | 27 | 12 | 39 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 6 | 3 | 9 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 7 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 33 | 15 | 48 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.06 | 1.00 | 1.55 |
Số bàn thua | 24 | 12 | 36 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 25 | 16 | 41 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.56 | 1.07 | 1.32 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 5 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 10 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (3 trận) | 0-0 (3 trận) | 2-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Arnaud Kalimuendo |
9 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Benjamin Bourigeaud |
7 | Tiền vệ | 14 | |
3 | Martin Terrier |
7 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Amine Gouiri |
6 | Tiền đạo | 10 | |
5 | Ludovic Blas |
4 | Tiền vệ | 11 | |
6 | Desire Doue |
4 | Tiền vệ | 33 | |
7 | Ibrahim Salah |
3 | Tiền vệ | 34 | |
8 | Arthur Theate |
3 | Hậu vệ | 5 | |
9 | Christopher Wooh |
1 | Hậu vệ | 4 | |
10 | Warmed Omari |
1 | Hậu vệ | 23 | |
11 | Adrien Truffert |
1 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net