|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
470 |
420 |
890 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
66 |
45 |
111 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
20 |
36 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
90 |
93 |
183 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
93 |
90 |
183 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
552 |
485 |
1037 |
Tổng số trận đấu |
|
370 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.31 |
2.80 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
207 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
163 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |