|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
422 |
372 |
794 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
53 |
40 |
93 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
7 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
82 |
146 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
82 |
64 |
146 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
492 |
419 |
911 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.61 |
1.37 |
2.98 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (33 trận) |