|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
319 |
292 |
611 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
26 |
74 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
7 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
67 |
90 |
157 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
90 |
67 |
157 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
378 |
325 |
703 |
Tổng số trận đấu |
|
269 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.21 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
134 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (29 trận) |