|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
331 |
307 |
638 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
51 |
28 |
79 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
8 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
67 |
90 |
157 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
90 |
67 |
157 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
393 |
343 |
736 |
Tổng số trận đấu |
|
276 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.24 |
2.67 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
142 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
135 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (30 trận) |