1. FSV Mainz 05
1. FSV Mainz 05 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Bo Henriksen |
Quốc tịch | Đức | Mainz | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Opel Arena | Sức chứa | 34.034 | |
Chủ tịch | Stefan Hofmann | Xếp hạng UEFA | 98 | |
Địa chỉ | Isaac-Fulda-Allee 5, 55124 Mainz | |||
Tel/Fax | 06131 37550 0 - FAX: +49 6131 37550 33 | |||
Website | https://www.mainz05.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 16 | 33 |
Số bàn thắng | 22 | 12 | 34 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 23 | 13 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.35 | 0.81 | 1.09 |
Số bàn thua | 16 | 30 | 46 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 3 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 2 | 8 |
Tổng số bàn thua | 18 | 32 | 50 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.06 | 2.00 | 1.52 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 8 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 8 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (5 trận) | 1-1 (4 trận) | 1-1 (9 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Burkhardt |
13 | Tiền vệ | 29 | |
2 | Lee Jae-Sung |
9 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Leandro Barreiro |
5 | Tiền vệ | 8 | |
4 | Brajan Gruda |
5 | Tiền vệ | 43 | |
5 | Sepp Van Den Berg |
4 | Hậu vệ | 3 | |
6 | Phillipp Mwene |
3 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Karim Onisiwo |
3 | Tiền vệ | 9 | |
8 | Dominik Kohr |
2 | Tiền vệ | 31 | |
9 | Nadiem Amiri |
2 | Tiền vệ | 18 | |
10 | Caci Anthony |
2 | Tiền vệ | 19 | |
11 | Ludovic Ajorque |
1 | Tiền đạo | 17 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net