1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim |
||
Huấn luyện viên trưởng: Frank Schmidt |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1846 |
Sân nhà | Voith-Arena | Sức chứa | 15.000 |
Chủ tịch | Klaus Mayer | ||
Địa chỉ | Schloßhaustraße 162 - 89522 - Heidenheim, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (7321) 947-1800, Fax: +49 (7321) 947-1801 | ||
Website | http://www.fc-heidenheim.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 16 | 32 |
Số bàn thắng | 23 | 16 | 39 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 2 | 4 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 19 | 45 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.63 | 1.19 | 1.41 |
Số bàn thua | 20 | 23 | 43 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 25 | 28 | 53 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.56 | 1.75 | 1.66 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 8 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 8 | 15 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Tim Kleindienst |
12 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Jan-Niklas Beste |
6 | Hậu vệ | 37 | |
3 | Eren Dinkci |
6 | Tiền đạo | 8 | |
4 | Nikola Dovedan |
4 | Tiền đạo | 20 | |
5 | Marvin Pieringer |
3 | Tiền đạo | 18 | |
6 | Patrick Mainka |
2 | Hậu vệ | 6 | |
7 | Kevin Sessa |
1 | Tiền vệ | 16 | |
8 | Benedikt Gimber |
1 | Hậu vệ | 5 | |
9 | Adrian Beck |
1 | Tiền vệ | 21 | |
10 | Lennart Maloney |
1 | Tiền đạo | 33 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net