Everton FC
Everton FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Sean Dyche |
Quốc tịch | Anh | Liverpool | Thành lập | 1878 |
Sân nhà | Goodison Park | Sức chứa | 40170 | |
Chủ tịch | Bill Kenwright | Xếp hạng UEFA | 78 | |
Địa chỉ | Goodison Park Liverpool L4 4EL | |||
Tel/Fax | 0151.330.22.00 - 0151.286.91.12 | |||
Website | http://www.evertonfc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 22 | 16 | 38 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 7 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 18 | 40 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.16 | 0.95 | 1.05 |
Số bàn thua | 15 | 25 | 40 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 6 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 9 | 4 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 3 | 6 |
Tổng số bàn thua | 18 | 33 | 51 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.95 | 1.74 | 1.34 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 9 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 10 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 1-1 (3 trận) | 2-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Dominic Calvert-Lewin |
7 | Tiền vệ | 9 | |
2 | Abdoulaye Doucoure |
6 | Tiền vệ | 16 | |
3 | Idrissa Gueye |
5 | Tiền vệ | 27 | |
4 | Jarrad Branthwaite |
4 | Hậu vệ | 32 | |
5 | Beto |
3 | Tiền đạo | 14 | |
6 | Jack Harrison |
3 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Dwight Mcneil |
3 | Tiền đạo | 7 | |
8 | Vitaliy Mykolenko |
2 | Hậu vệ | 19 | |
9 | Amadou Mvom Onana |
2 | Tiền vệ | 8 | |
10 | James Alan Tarkowski |
1 | Hậu vệ | 6 | |
11 | Lewis Dobbin |
1 | Tiền đạo | 61 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net