SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Torsten Lieberknecht |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1898 |
Sân nhà | Merck-Stadion am Böllenfalltor | Sức chứa | 17.000 |
Chủ tịch | Klaus Rüdiger Fritsch | ||
Địa chỉ | Nieder-Ramstädter Straße 170, 64285 Darmstadt, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (6151) 666 698, Fax: +49 (6151) 666 699 | ||
Website | http://www.sv98.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 16 | 32 |
Số bàn thắng | 14 | 12 | 26 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 8 | 7 | 15 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 6 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 15 | 15 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.94 | 0.94 | 0.94 |
Số bàn thua | 38 | 35 | 73 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 3 | 8 |
Tổng số bàn thua | 38 | 38 | 76 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.38 | 2.38 | 2.38 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 9 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 1-0 (2 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Tim Skarke |
11 | Tiền vệ | 27 | |
2 | Oscar Wilhelmsson |
7 | Tiền đạo | 29 | |
3 | Julian Justvan |
4 | Tiền vệ | 17 | |
4 | Christoph Klarer |
3 | Hậu vệ | 14 | |
5 | Luca Pfeiffer |
2 | Tiền đạo | 24 | |
6 | Marvin Mehlem |
2 | Tiền vệ | 6 | |
7 | Tobias Kempe |
2 | Tiền vệ | 11 | |
8 | Aaron Seydel |
2 | Tiền đạo | 22 | |
9 | Fabian Nurnberger |
2 | Hậu vệ | 15 | |
10 | Mathias Honsak |
1 | Tiền vệ | 18 | |
11 | Matej Maglica |
1 | Hậu vệ | 5 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net