Brentford FC
Brentford FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Thomas Frank |
Quốc tịch | Anh | London | Thành lập | 1889 |
Sân nhà | Griffin Park | Sức chứa | 12.300 | |
Chủ tịch | Cliff Crown | |||
Địa chỉ | Braemar Road, London Borough of Hounslow - TW8 0NT - Brentford, Middlesex, England | |||
Tel/Fax | +44 (8453) 456 442, Fax +44 (208) 380 9937 | |||
Website | http://www.brentfordfc.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 18 | 35 |
Số bàn thắng | 24 | 23 | 47 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 25 | 52 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.59 | 1.39 | 1.49 |
Số bàn thua | 30 | 28 | 58 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 30 | 30 | 60 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.76 | 1.67 | 1.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 11 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 7 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-2 (3 trận) | 1-0 (4 trận) | 1-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Yoane Wissa |
12 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Ivan Toney |
8 | Tiền đạo | 17 | |
3 | Bryan Mbeumo |
8 | Tiền đạo | 19 | |
4 | Neal Maupay |
6 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Keane Lewis-Potter |
4 | Tiền đạo | 23 | |
6 | Mathias Jensen |
3 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Ethan Pinnock |
3 | Hậu vệ | 5 | |
8 | Kristoffer Ajer |
2 | Hậu vệ | 20 | |
9 | Christian Noregaard |
2 | Tiền vệ | 6 | |
10 | Kevin Schade |
2 | Tiền đạo | 9 | |
11 | Ben Mee |
2 | Hậu vệ | 16 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net