Real Zaragoza
Real Zaragoza |
||
Huấn luyện viên trưởng: Manolo Jiménez |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Zaragoza | Thành lập | 1932 |
Sân nhà | La Romareda | Sức chứa | 34.596 | |
Chủ tịch | Fernando Molinos | |||
Địa chỉ | Pabellón Multiusos Alfonso Soláns Serrano C/ Eduardo Ibarra 6 ES-50009 ZARAGOZA | |||
Tel/Fax | +34 976 567777-FAX: +34 976 568863 | |||
Website | http://www.realzaragoza.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 17 | 11 | 28 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 5 | 3 | 8 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 8 | 10 | 18 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 23 | 14 | 37 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.21 | 0.74 | 0.97 |
Số bàn thua | 26 | 31 | 57 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 27 | 35 | 62 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.42 | 1.84 | 1.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 8 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 11 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (5 trận) | 2-0 (5 trận) | 0-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Helder Postiga |
14 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Antonio Galdeano Benitez |
9 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Francisco Montanes |
5 | Tiền vệ | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net