West Bromwich Albion
West Bromwich Albion |
||
Huấn luyện viên trưởng: Carlos Corberan |
Quốc tịch | Anh | West Bromwich | Thành lập | 1878 |
Sân nhà | The Hawthorns | Sức chứa | 28000 | |
Chủ tịch | Jeremy PEACE | |||
Địa chỉ | The Hawthorns West Bromwich B71 4 L F | |||
Tel/Fax | 0121 525 8888-0121 553 6634 | |||
Website | http://www.wba.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 32 | 32 | 64 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 38 | 33 | 71 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.65 | 1.43 | 1.54 |
Số bàn thua | 15 | 31 | 46 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 13 | 6 | 19 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 17 | 33 | 50 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.74 | 1.43 | 1.09 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 14 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 15 | 10 | 25 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (5 trận) | 2-1 (4 trận) | 1-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Brandon Thomas-Asante |
12 | Tiền vệ | 21 | |
2 | Grady Diangana |
7 | Tiền vệ | 11 | |
3 | Mikey Johnston |
7 | Tiền vệ | 23 | |
4 | Jed Wallace |
7 | Tiền vệ | 7 | |
5 | John Swift |
7 | Tiền vệ | 19 | |
6 | Darnell Furlong |
5 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Cedric Kipre |
4 | Hậu vệ | 4 | |
8 | Tom Fellows |
3 | Tiền vệ | 31 | |
9 | Kyle Bartley |
3 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Andreas Weimann |
3 | Tiền đạo | 17 | |
11 | Semi Ajayi |
2 | Hậu vệ | 6 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net