Watford FC
Watford FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Tom Cleverley |
Quốc tịch | Anh | Watford | Thành lập | 1881 |
Sân nhà | Vicarage Road | Sức chứa | 19920 | |
Chủ tịch | Gino Pozzo | |||
Địa chỉ | Vicarage Road,Watford,Hertfordshire,WD18 0ER | |||
Tel/Fax | 0870 111 1881- | |||
Website | http://www.watfordfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 32 | 28 | 60 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 8 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 32 | 29 | 61 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.39 | 1.26 | 1.33 |
Số bàn thua | 24 | 31 | 55 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 6 | 14 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 28 | 33 | 61 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.22 | 1.43 | 1.33 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 11 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 12 | 23 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (4 trận) | 0-0 (3 trận) | 1-2 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mileta Rajovic |
11 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Yaser Asprilla |
6 | Tiền vệ | 18 | |
3 | Edo Kayembe |
6 | Tiền vệ | 39 | |
4 | Vakoun Issouf Bayo |
6 | Tiền đạo | 19 | |
5 | Emmanuel Dennis |
5 | Tiền đạo | 25 | |
6 | Ismael Kone |
5 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Matheus Martins |
4 | Tiền vệ | 37 | |
8 | Ryan Andrews |
3 | Hậu vệ | 45 | |
9 | Ryan Porteous |
3 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Jake Livermore |
3 | Tiền vệ | 8 | |
11 | Wesley Hoedt |
3 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net