Toulouse FC
Toulouse FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Carles Martinez |
Quốc tịch | Pháp | Toulouse | Thành lập | 1937 |
Sân nhà | Stadium de Toulouse | Sức chứa | 37.000 | |
Chủ tịch | Olivier Sadran | |||
Địa chỉ | "STADIUM" 1 Allée Gabriel-Biénés P.O. Box 5023 FR - 31028 TOULOUSE Cedex 4 | |||
Tel/Fax | +33 5 34 31 39 31-FAX: +33 5 61 53 55 67 | |||
Website | http://www.tfc.info/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 4 | 9 |
Số bàn thắng | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 10 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 1.25 | 1.11 |
Số bàn thua | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 6 | 5 | 11 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.20 | 1.25 | 1.22 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 2 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 2 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (1 trận) | 0-3 (1 trận) | 1-1 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Zakaria Aboukhlal |
3 | Tiền vệ | 7 | |
2 | Shavy Babicka |
3 | Tiền vệ | 80 | |
3 | Joshua King |
2 | Tiền đạo | 13 | |
4 | Yann Gboho |
2 | Tiền đạo | 10 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net