Stoke City FC
Stoke City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Steven Schumacher |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1863 |
Sân nhà | Bet365 Stadium | Sức chứa | 28.383 |
Chủ tịch | Peter Coates | ||
Địa chỉ | Brittania Stadium ST4 4EG, Stoke on Trent | ||
Tel/Fax | +44 17 8259 2222 Fax: +44 17 8259 2221 | ||
Website | http://www.stokecityfc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 22 | 23 | 45 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 10 | 7 | 17 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 24 | 25 | 49 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.04 | 1.09 | 1.07 |
Số bàn thua | 24 | 30 | 54 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 9 | 5 | 14 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 27 | 33 | 60 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.17 | 1.43 | 1.30 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 10 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 13 | 13 | 26 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (3 trận) | 1-0 (3 trận) | 1-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Million Manhoef |
8 | Hậu vệ | 42 | |
2 | Luke Cundle |
6 | Tiền vệ | 25 | |
3 | Andre Vidigal |
5 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Tyrese Campbell |
5 | Tiền đạo | 10 | |
5 | Ki-Jana Hoever |
4 | Hậu vệ | 17 | |
6 | Wouter Burger |
4 | Tiền vệ | 6 | |
7 | Ryan Mmaee |
3 | Tiền đạo | 19 | |
8 | Luke McNally |
2 | Hậu vệ | 23 | |
9 | Bae Jun-Ho |
2 | Tiền vệ | 22 | |
10 | Jordan Thompson |
2 | Tiền vệ | 15 | |
11 | Lewis Baker |
2 | Tiền đạo | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net