Real Madrid CF
Real Madrid CF |
||
Huấn luyện viên trưởng: Carlo Ancelotti |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Madrid | Thành lập | 1902 |
Sân nhà | Santiago Bernabéu | Sức chứa | 81.044 | |
Chủ tịch | Florentino Pérez | Xếp hạng UEFA | 1 | |
Địa chỉ | Avda. Concha Espina 1 ES - 28036 MADRID | |||
Tel/Fax | +34 913 984 300 Fax: | |||
Website | http://www.realmadrid.es |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 44 | 39 | 83 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 48 | 39 | 87 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.53 | 2.05 | 2.29 |
Số bàn thua | 9 | 15 | 24 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 12 | 9 | 21 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 9 | 17 | 26 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.47 | 0.89 | 0.68 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 9 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (3 trận) | 0-1 (4 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jude Bellingham |
20 | Tiền vệ | 5 | |
2 | Vinicius Junior |
17 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Rodrygo |
10 | Tiền đạo | 11 | |
4 | Joselu |
10 | Tiền đạo | 14 | |
5 | Brahim Abdelkader Diaz |
10 | Tiền vệ | 21 | |
6 | Arda Guler |
8 | Tiền vệ | 24 | |
7 | Dani Carvajal |
4 | Hậu vệ | 2 | |
8 | Lucas Vazquez |
4 | Tiền đạo | 17 | |
9 | Aurelien Tchouameni |
3 | Tiền vệ | 18 | |
10 | Federico Santiago Valverde Dipetta |
2 | Tiền vệ | 15 | |
11 | Toni Kroos |
1 | Tiền vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net